Skip to content

Tiền tệ rupee indian rupi

20.01.2021
Hoscheid1246

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Mười một 2020 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Cập nhật, so sánh tỷ giá INR mới nhất hôm nay của tất cả các ngân hàng tại Việt Nam. So sánh giá rupee Ấn Độ mua tiền mặt, mua chuyển khoản, bán tiền mặt, bán chuyển khoản tốt nhất. So sánh tỷ giá inr, tỷ giá rupi Ấn Độ, tỷ giá dollar Ấn Độ, tỷ giá Rupee Ấn Độ, tỷ giá 1 inr, ty gia inr. Công cụ máy tính Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu PKR có thể được viết Rs. Ký hiệu VND có thể được viết D. Rupee Pakistan được chia thành 100 paisa. Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Mười một 2020 từ MSN. Tỷ giá INR mới nhất hôm nay của tất cả các ngân hàng tại Việt Nam. So sánh giá rupee Ấn Độ mua tiền mặt, mua chuyển khoản, bán tiền mặt, bán chuyển khoản tốt nhất. So sánh tỷ giá inr, tỷ giá rupi Ấn Độ, tỷ giá dollar Ấn Độ, tỷ giá Rupee Ấn Độ, tỷ giá 1 inr, ty gia inr. Công cụ máy tính chuyển đổi tiền Đồng tiền Rupee có ký hiệu là Rs hoặc R$ là đơn vị tiền tệ của Ấn Độ, lưu hành hợp pháp ở Bhutan. có mã ISO 4217 là INR. Tiền giấy Rupee Ấn Độ gồm có nhiều mệnh giá khác nhau như 5 rupee, 10 rupee, 20 rupee, 50 rupee, 100 rupee, 500 rupee và 1.000 rupee. Tỷ giá INR mới nhất hôm nay của tất cả các ngân hàng tại Việt Nam. So sánh giá rupee Ấn Độ mua tiền mặt, mua chuyển khoản, bán tiền mặt, bán chuyển khoản tốt nhất. So sánh tỷ giá inr, tỷ giá rupi Ấn Độ, tỷ giá dollar Ấn Độ, tỷ giá Rupee Ấn Độ, tỷ giá 1 inr, ty gia inr. Công cụ máy tính chuyển đổi tiền

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Mười một 2020 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế.

Sử dụng công cụ này dễ dàng để nhanh chóng chuyển đổi Rupi Ấn Độ thành một đơn vị của Tiền tệ Sử dụng công cụ này dễ dàng để nhanh chóng chuyển đổi Rupee Pakistan thành một đơn vị của Tiền tệ Rupee Nepal (NPR) đến Euro (EUR) Đồ thị Biểu đồ NPR/EUR này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm. Thông tin chung về NPR Đến EUR Mô tả bản cập nhật thêm hỗ trợ cho mới ký hiệu tiền tệ Rupi Ấn Độ trong Windows Vista, Windows Server 2008, Windows 7 và Windows Server 2008 R2. Bản cập nhật này bao gồm hỗ trợ phông chữ, thay đổi ngôn ngữ và bàn phím hỗ trợ.

Đô la Brunei (mã tiền tệ: BND) là đơn vị tiền tệ của Brunei từ năm 1967. Nó thường được viết tắt theo ký hiệu đồng đô la là $, hoặc được viết B$ để phân biệt với các đơn vị tiền tệ dùng đô la khác. Đô la Brunei được chia thành 100 sen (Malay) hoặc cents (Anh).

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Mười một 2020 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Đô la Mỹ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười một 2020.. Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Mỹ trở thành tiền tệ mặc định. Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ INR một loại tiền tệ khác theo châu lục.Tiền tệ INR (Ấn Độ Rupi) là tiền tệ của quốc giaIndia (exchange rate updated on : 09/12/2020 at 0h00 AM) Dữ liệu tỷ giá được cập nhật liên tục từ 2 ngân hàng có hỗ trợ giao dịch Rupee Ấn Độ - Rupi Ấn Độ - Indian Rupee (INR). Bao gồm: TPBank, Vietcombank. Ở bảng so sánh tỷ giá bên dưới, giá trị màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất; màu xanh sẽ tương ứng với giá cao nhất trong cột. Tỷ giá INR mới nhất hôm nay của tất cả các ngân hàng tại Việt Nam. So sánh giá rupee Ấn Độ mua tiền mặt, mua chuyển khoản, bán tiền mặt, bán chuyển khoản tốt nhất. So sánh tỷ giá inr, tỷ giá rupi Ấn Độ, tỷ giá dollar Ấn Độ, tỷ giá Rupee Ấn Độ, tỷ giá 1 inr, ty gia inr.

ISO 4217 is a standard published by International Organization for Standardization (ISO) that defines alpha codes and numeric codes for the representation of currencies and provides information about the relationships between individual currencies and their minor units. This data is published in three tables: Table A.1 – Current currency & funds code list

Sử dụng công cụ này dễ dàng để nhanh chóng chuyển đổi Rupee Pakistan thành một đơn vị của Tiền tệ Rupee Nepal (NPR) đến Euro (EUR) Đồ thị Biểu đồ NPR/EUR này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm. Thông tin chung về NPR Đến EUR Mô tả bản cập nhật thêm hỗ trợ cho mới ký hiệu tiền tệ Rupi Ấn Độ trong Windows Vista, Windows Server 2008, Windows 7 và Windows Server 2008 R2. Bản cập nhật này bao gồm hỗ trợ phông chữ, thay đổi ngôn ngữ và bàn phím hỗ trợ. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ. Tùy chọn. Làm tròn đến đơn vị tiền tệ nhỏ nhất. Không làm tròn kết quả. Nhấp vào La Mỹ hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ. Tùy chọn. Làm tròn đến đơn vị tiền tệ nhỏ nhất. Không làm tròn kết quả. Xem tỷ giá tiền tệ mới nhất để chuyển đổi từ rupee Ấn Độ (INR) sang đồng Việt Nam (VND). The first series of coins with the new rupee sign started in circulation on 8 July 2011. Before this, India used "₨" and "Re" as the symbols for multiple rupees and  

Sự phát triển của giá của tiền tệ Ấn Độ Rupi so với giá tiền tệ Som (exchange rate updated on : 11/13/2020 at 0h00 AM)

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Đô la Mỹ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười một 2020. Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Mỹ trở thành tiền tệ mặc định. Ngân hàng bán Rupee Ấn Độ - Rupi Ấn Độ - Indian Rupee (INR) + Ngân hàng Vietcombank đang bán tiền mặt INR với giá thấp nhất là: 1 INR = 327,89 VNĐ + Ngân hàng TPBank đang bán tiền mặt INR với giá cao nhất là: 1 INR = 330 VNĐ. Giới thiệu về Ngoại tệ Rupee Ấn Độ - Rupi Ấn Độ

sekolah forex di yogyakarta - Proudly Powered by WordPress
Theme by Grace Themes